Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt nhân tình Đào Nha-Việt Đức-Việt na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
pat
pat /pæt/ danh từ dòng vỗ nhẹ, dòng vỗ về; giờ vỗ nhẹ khoanh bơ nhỏ ngoại rượu cồn từ vỗ nhẹ, vỗ vềto pat someone on the back: vỗ dịu vào lưng ai vỗ đến dẹt xuống nội động từ (+ upon) vỗ nhẹ (vào)to pat oneself on the back (nghĩa bóng) tự mình khen mình phó từ đúng lúcthe answer came pat: câu trả lời đến đúng lúc siêu sẵn sàngto stand pat ko đổi quân cờ (đánh bài xích xì) (nghĩa bóng) kéo dài lập trường; bám lấy quyết định đã có tính từ đúng lúc cực kỳ sẵn sàng bánh xíchedge pat groupnhóm mặt đường gấp khúcmiếng mỡ thừa nhỏ
pat
Từ điển Collocation
pat noun
ADJ. affectionate, friendly | reassuring
VERB + PAT give sb/sth He gave the dog a pat.
PREP. ~ on He gave her a reassuring pat on the shoulder.