LAPTOPPC-LCD-MVPMÁY TÍNH BÀNMÀN HÌNH MÁY TÍNHMÁY INLINH KIỆN MÁY TÍNHMÁY CHIẾUCamera _Đầu ThuĐIỆN THOẠITABLETPHỤ KIỆNLOACHUỘTCÁP , SẠCDỊCH VỤ SC


Bạn đang xem: Top 14+ mr bách khoa mới nhất 2022

*

sút đến 30%" target="_blank">
*

giá bán gieo duyên" target="_blank">
*

*

bớt 1.500.000đ" target="_blank">
*

Công nghệ màn hình:Super Retina XDR

Độ phân giải:2556 x 1179-pixel

Màn hình rộng:OLED 6.1‑inch

Độ phân giải:48MP x 12MP x 12MP, 12MP

Hệ điều hành:iOS 16

Chip giải pháp xử lý (CPU):A16 Bionic

Bộ nhớ trong (ROM):1TB

RAM:6 GB

Mạng di động:5G (sub ‑ 6 GHz cùng mmWave) với 4x4 MIMO, Gigabit LTE cùng với 4x4 MIMO và LAA


Công nghệ màn hình:Super Retina XDR

Độ phân giải:2556 x 1179-pixel

Màn hình rộng:OLED 6.1‑inch

Độ phân giải:48MP x 12MP x 12MP, 12MP

Hệ điều hành:iOS 16

Chip xử trí (CPU):A16 Bionic

Bộ nhớ trong (ROM):512GB

RAM:6 GB

Mạng di động:5G (sub ‑ 6 GHz và mmWave) cùng với 4x4 MIMO, Gigabit LTE với 4x4 MIMO với LAA


Công nghệ màn hình:Super Retina XDR

Độ phân giải:2556 x 1179-pixel

Màn hình rộng:OLED 6.1‑inch

Độ phân giải:48MP x 12MP x 12MP, 12MP

Hệ điều hành:iOS 16

Chip cách xử lý (CPU):A16 Bionic

Bộ nhớ trong (ROM):256GB

RAM:6 GB

Mạng di động:5G (sub ‑ 6 GHz với mmWave) cùng với 4x4 MIMO, Gigabit LTE cùng với 4x4 MIMO và LAA


Công nghệ màn hình:Super Retina XDR

Độ phân giải:2556 x 1179-pixel

Màn hình rộng:OLED 6.1‑inch

Độ phân giải:48MP x 12MP x 12MP, 12MP

Hệ điều hành:iOS 16

Chip xử lý (CPU):A16 Bionic

Bộ nhớ trong (ROM):128GB

RAM:6 GB

Mạng di động:5G (sub ‑ 6 GHz với mmWave) với 4x4 MIMO, Gigabit LTE cùng với 4x4 MIMO cùng LAA


Màn hìnhOLED, 6.7", Super Retina XDR
Hệ điều hànhiOS 16
Camera sauChính 48 MP và Phụ 12 MP, 12 MP
Camera trước12 MP
CPUApple A16 Bionic 6 nhân
Bộ ghi nhớ trong1 TB

Màn hìnhOLED, 6.7", Super Retina XDR
Hệ điều hànhiOS 16
Camera sauChính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
Camera trước12 MP
CPUApple A16 Bionic 6 nhân
Bộ ghi nhớ trong512 GB

Màn hìnhOLED, 6.7", Super Retina XDR
Hệ điều hànhiOS 16
Camera sauChính 48 MP và Phụ 12 MP, 12 MP
Camera trước12 MP
CPUApple A16 Bionic 6 nhân
Bộ ghi nhớ trong256 GB

Màn hìnhOLED, 6.7", Super Retina XDR
Hệ điều hànhiOS 16
Camera sauChính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
Camera trước12 MP
CPUApple A16 Bionic 6 nhân
Bộ lưu giữ trong128 GB

Laptop HP PROBOOK 440 G9 6M0X3PA (Core i5-1235U | 8GB | 512GB | intel Iris xe cộ | 14 inch FHD | IPS | Win11 | Bạc)
Laptop HP PROBOOK 440 G9 6M0X3PA (Core i5-1235U | 8GB | 512GB | intel Iris xe cộ | 14 inch FHD | IPS | Win11 | Bạc)19,990,000₫
Laptop HP PROBOOK 440 G9 6M0X3PA (Core i5-1235U | 8GB | 512GB | hãng intel Iris xe cộ | 14 inch FHD | IPS | Win11 | Bạc)19,990,000₫

CPU: Intel core i5-1235U (up to lớn 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)

RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4-3200MHz (2 khe)

Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ SSD

VGA: hãng sản xuất intel Iris xe Graphics

Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC


Laptop Dell Inspiron 5310 (Core i5-11320H | 8GB | 512GB | intel Iris xe pháo | 13.3 inch QHD+ | Win 10 | Office | Bạc)
Laptop Dell Inspiron 5310 (Core i5-11320H | 8GB | 512GB | hãng intel Iris xe | 13.3 inch QHD+ | Win 10 | Office | Bạc)19,990,000₫
Laptop Dell Inspiron 5310 (Core i5-11320H | 8GB | 512GB | hãng sản xuất intel Iris xe pháo | 13.3 inch QHD+ | Win 10 | Office | Bạc)19,990,000₫

CPU: Intel core i5-11320H (upto 4.50GHz, 8MB)

RAM: 8GB LPDDR4 4267MHz ( không nâng cấp được ram)

Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe

VGA: intel Iris xe pháo Graphics

Màn hình: 13.3 inch 16:10 QHD+ (2560x1600) Anti-Glare 300nits

Pin: 4 cell - 54Whr


Laptop Dell Vostro 14 3400 YX51W5 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | MX330 2GB | 14-inch FHD | Win 11 | Office | Đen)
Laptop Dell Vostro 14 3400 YX51W5 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | MX330 2GB | 14-inch FHD | Win 11 | Office | Đen)16,990,000₫18,990,000₫
Laptop Dell Vostro 14 3400 YX51W5 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | MX330 2GB | 14-inch FHD | Win 11 | Office | Đen)16,990,000₫18,990,000₫

CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (tối đa 4.20 GHz, 8MB)

RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (2 khe)

Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD

VGA: NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5

Màn hình: 14-inch, FHD (1920x1080), 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, NTSC 45%, 220 Nits, WVA Display

Pin: 3-cell, 42 WHr

Cân nặng: 1.59 kg

Màu sắc: Đen

OS: Windows 11 home SL + Office home and Business 2021


Laptop MSI GF63 Thin 11UC-667VN (Core™ i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 Max-Q 4GB GDDR6 | 15.6 inch FHD | Windows 11 home | Đen)
Laptop MSI GF63 Thin 11UC-667VN (Core™ i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 Max-Q 4GB GDDR6 | 15.6 inch FHD | Windows 11 trang chủ | Đen)21,990,000₫24,990,000₫
Laptop MSI GF63 Thin 11UC-667VN (Core™ i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 Max-Q 4GB GDDR6 | 15.6 inch FHD | Windows 11 home | Đen)21,990,000₫24,990,000₫

CPU: Intel® Core™ i7-11800H (upto 4.60 GHz, 24 MB)

RAM: 8GB(8GBx1)DDR4-3200Mhz (2 khe, buổi tối đa 32GB)

Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD

VGA: NVIDIA® GeForce RTX 3050 Max-Q 4GB GDDR6

Màn hình: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level

Pin: 3 cell, 51Whr

Cân nặng: 1.8 Kg

Tính năng: Đèn nền bàn phím

Màu sắc: Đen

OS: Windows 11 trang chủ SL


CPU Intel vi xử lý core i5-1135G7 (8MB, up to lớn 4.20GHz)RAM 8GB LPDDR4x 4266MHz OnboardSSD 256GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMeVGA hãng intel Iris xe pháo GraphicsDisplay 13.3Inch WQXGA IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby VisionPin 4Cell 56WHrsColor Mineral Grey (Xám)Finger PrintWeight 1.26 kgOS Windows 11 trang chủ 64 bits

- CPU: Intel bộ vi xử lý core i3-1005G1- Màn hình: 14" IPS (1366 x 768)- RAM: 4GB DDR4 2666MHz- Đồ họa: hãng intel UHD Graphics- lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /- Hệ điều hành: Windows 11 Home- Pin: 3 cell 41 Wh sạc liền- Khối lượng: 1.5 kg


Laptop Dell Vostro 15 3510 7T2YC5 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 256GB | Iris xe pháo Graphics | 15.6 inch FHD | W11SL+OFFICE home | Đen)
Laptop Dell Vostro 15 3510 7T2YC5 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 256GB | Iris xe cộ Graphics | 15.6 inch FHD | W11SL+OFFICE home | Đen)15,990,000₫
Laptop Dell Vostro 15 3510 7T2YC5 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 256GB | Iris xe cộ Graphics | 15.6 inch FHD | W11SL+OFFICE trang chủ | Đen)15,990,000₫

- CPU: Intel bộ vi xử lý core i5-1135G7- Màn hình: 15.6" WVA (1920 x 1080)- RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz- Đồ họa: intel Iris xe pháo Graphics- lưu lại trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /- Hệ điều hành: Windows 11 trang chủ SL + Office Home & Student 2021- Pin: 3 cell 41 Wh- Khối lượng: 1.7 kg


Màn hình10.2"Retina IPS LCD
Camera sau8.0 MP
Camera Selfie12 MP
RAM3 GB
Bộ nhớ trong256GB
CPUApple A13 Bionic 6 nhân
GPUApple GPU 4 nhân
Dung lượng pin32.4 Wh (~ 8600 mAh)

Màn hình10.2"Retina IPS LCD
Camera sau8.0 MP
Camera Selfie12 MP
RAM3 GB
Bộ nhớ trong64GB
CPUApple A13 Bionic 6 nhân
GPUApple GPU 4 nhân
Dung lượng pin32.4 Wh (~ 8600 mAh)
Thẻ sim

Màn hình10.2"Retina IPS LCD
Camera sau8.0 MP
Camera Selfie12 MP
RAM3 GB
Bộ nhớ trong256GB
CPUApple A13 Bionic 6 nhân
GPUApple GPU 4 nhân
Dung lượng pin32.4 Wh (~ 8600 mAh)
Thẻ sim

Màn hình10.2"Retina IPS LCD
Camera sau8.0 MP
Camera Selfie12 MP
RAM3 GB
Bộ nhớ trong64GB
CPUApple A13 Bionic 6 nhân
GPUApple GPU 4 nhân

Màn hình:9.7 inch, Retina technology IPS, 2048 x 1536 pixel, chạm màn hình điện dung 10 điểmHệ điều hành:iOS 8CPU:Apple A8X 3 nhân 1.5 GHzRAM/ROM:RAM 2GB | bộ lưu trữ trong 16GB
Màn hình:9.7 inch, Retina công nghệ IPS, 2048 x 1536 pixel, cảm ứng điện dung 10 điểmHệ điều hành:iOS 7CPU:2 nhân 1.3GHzRAM/ROM:RAM 1GB | bộ nhớ trong 16GBThẻ nhớ:Không hỗ trợ
Màn hình:9.7 in, LED-backlit IPS LCD , 2048 x 1536 pxCPU:Apple A9X , Dual-core 2.16 GHzRAM/ROM:RAM 2GB| bộ lưu trữ trong 32GBKết nối:WiFi + 4GCamera:12.0 MP | 5.0 MPPIN:27.9 Wh , Li-Ion, quan yếu tháo rời

Loại lắp thêm in:In white đenLoại giấy:A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS)

Độ phân giải:Tối đa 1.200 x 1.200 dpi

Bộ nhớ:64MB

Tốc độ in:20 trang/phút


Thương hiệu:HP

Loại vật dụng in:In white đen

Màu sắc:Trắng

KhôngĐộ phân giải:600 x 600 dpi

Tốc độ in trắng đen:22 trang/phút

Bộ nhớ Tích hợp:128 MB

Khổ giấy:A4, A5, A6, B5, Letter

Kết nối, tiêu chuẩn:USB 2.0

Hỗ trợ hệ điều hành:Windows 7/ 8/ 8.1/ 10/ OSX EI Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10), Mavericks (v10.9).




Xem thêm: Các Đề Thi Thử Hóa 2019 - Đề Thi Hóa Thpt Quốc Gia 2019 Mã Đề 201 Có Đáp Án

Loại sản phẩm in:In white đen

Màu sắc:Trắng

Độ phân giải:600 x 600 dpi

Tốc độ in trắng đen:22 trang/phút

Bộ lưu giữ Tích hợp:128 MBKhổ giấy:A4, A5, A6, B5, Letter

Kết nối, tiêu chuẩn:USB 2.0

Kết nối mạng:Wifi

Hỗ trợ hệ điều hành:Windows 7/ 8/ 8.1/ 10/ OSX EI Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10), Mavericks (v10.9).