Cùng Cẩm Nang Tiếng Anh tham khảo bài viết “Con cò tiếng anh là gì” bên dưới nhé!
Dưới đây là tên của các loài chim khác nhau trong tiếng Anh, và một số các từ liên quan khác.
blackbird | chim sáo |
bluetit | chim sẻ ngô |
buzzard | chim ó/chim diều |
crow | con quạ |
cuckoo | chim cúc cu |
dove | chim bồ câu |
duck | vịt |
eagle | chim đại bàng |
finch | chim sẻ |
flamingo | chim hồng hạc |
hawk | chim diều hâu |
heron | con diệc |
kingfisher | chim bói cá |
magpie | chim ác là |
nightingale | chim sơn ca |
owl | con cú |
pheasant | gà lôi |
pigeon | chim bồ câu |
raven | con quạ |
robin | chim cổ đỏ |
seagull | chim hải âu |
sparrow | chim sẻ |
stork | con cò |
swallow | chim nhạn/chim én |
swan | thiên nga |
thrush | chim hét |
woodpecker | chim gõ kiến |
wren | chim hồng tước |
vulture | chim kền kền |
Các bộ phận trên cơ thể chim
beak | mỏ |
feathers | lông chim |
wing | cánh |
Các từ hữu ích khác
chick | gà con |
duckling | vịt con |
egg | trứng |
nest | tổ |
bird of prey | chim săn mồi |
seabird | chim biển |
to fly | bay |
to hatch | ấp trứng |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh